Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ondo Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15,758.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của Ondo Finance tính bằng IDR là Rp755,183,300,809,917,025.34. Trong 24h qua, giá của Ondo Finance tính bằng IDR đã tăng Rp264.96, biểu thị mức tăng +1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ondo Finance tính bằng IDR là Rp32,566.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp455.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang IDR là Rp15,758.32 IDR, với sự thay đổi +1.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONDO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.04 | +1.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.04 | +1.90% |
The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $1.04, with a 24-hour trading change of +1.87%, ONDO/USDT Spot is $1.04 and +1.87%, and ONDO/USDT Perpetual is $1.04 and +1.90%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ONDO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 15,758.32IDR |
2ONDO | 31,516.64IDR |
3ONDO | 47,274.96IDR |
4ONDO | 63,033.28IDR |
5ONDO | 78,791.6IDR |
6ONDO | 94,549.92IDR |
7ONDO | 110,308.25IDR |
8ONDO | 126,066.57IDR |
9ONDO | 141,824.89IDR |
10ONDO | 157,583.21IDR |
100ONDO | 1,575,832.14IDR |
500ONDO | 7,879,160.72IDR |
1,000ONDO | 15,758,321.44IDR |
5,000ONDO | 78,791,607.22IDR |
10,000ONDO | 157,583,214.45IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006345ONDO |
2IDR | 0.0001269ONDO |
3IDR | 0.0001903ONDO |
4IDR | 0.0002538ONDO |
5IDR | 0.0003172ONDO |
6IDR | 0.0003807ONDO |
7IDR | 0.0004442ONDO |
8IDR | 0.0005076ONDO |
9IDR | 0.0005711ONDO |
10IDR | 0.0006345ONDO |
10,000,000IDR | 634.58ONDO |
50,000,000IDR | 3,172.92ONDO |
100,000,000IDR | 6,345.85ONDO |
500,000,000IDR | 31,729.26ONDO |
1,000,000,000IDR | 63,458.53ONDO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang IDR và IDR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONDO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $1.04USD |
![]() | €0.93EUR |
![]() | ₹86.78INR |
![]() | Rp15,758.32IDR |
![]() | $1.41CAD |
![]() | £0.78GBP |
![]() | ฿34.26THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽95.99RUB |
![]() | R$5.65BRL |
![]() | د.إ3.81AED |
![]() | ₺35.46TRY |
![]() | ¥7.33CNY |
![]() | ¥149.59JPY |
![]() | $8.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $1.04 USD, 1 ONDO = €0.93 EUR, 1 ONDO = ₹86.78 INR, 1 ONDO = Rp15,758.32 IDR, 1 ONDO = $1.41 CAD, 1 ONDO = £0.78 GBP, 1 ONDO = ฿34.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001955 |
![]() | 0.0000002828 |
![]() | 0.000007746 |
![]() | 0.01023 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004126 |
![]() | 0.0001829 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.76 |
![]() | 0.00000778 |
![]() | 0.1371 |
![]() | 0.09822 |
![]() | 0.04107 |
![]() | 0.0000002831 |
![]() | 0.001536 |
![]() | 0.0007538 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

ONDO Market Analysis and 2025 Price Prediction
ONDO is under short-term pressure from a bearish technical trend, but benefits in the long term from the trillion-dollar blue ocean of RWA.

Daily News | RWA Leader ONDO Rose By More Than 20%, And The AI Agents Sector Ushered In A Recovery
Trump may announce a strategic reserve of Bitcoin at the crypto summit

ONDO Token Price? What is Ondo Finance?
Ondo Finances TVL exceeding $1 billion and 12% market share highlight the demand for institutional-grade crypto products.