Crafting FinanceCRF sang CNY:Chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CRF/CNY: 1 CRF ≈ ¥0.002137 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Crafting Finance Thị trường hôm nay

Crafting Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crafting Finance chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002137. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,000,000 CRF, tổng vốn hóa thị trường của Crafting Finance tính bằng CNY là ¥934,558.98. Trong 24h qua, giá của Crafting Finance tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001921, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crafting Finance tính bằng CNY là ¥1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001022.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRF sang CNY

¥0.002137+0.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRF sang CNY là ¥0.002137 CNY, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Crafting Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crafting FinanceCRF/USDT
Giao ngay
$0.0003031
-0.85%

The real-time trading price of CRF/USDT Spot is $0.0003031, with a 24-hour trading change of -0.85%, CRF/USDT Spot is $0.0003031 and -0.85%, and CRF/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crafting Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CRF sang CNY

logo Crafting FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CRF
0CNY
2CRF
0CNY
3CRF
0CNY
4CRF
0CNY
5CRF
0.01CNY
6CRF
0.01CNY
7CRF
0.01CNY
8CRF
0.01CNY
9CRF
0.01CNY
10CRF
0.02CNY
100,000CRF
213.71CNY
500,000CRF
1,068.55CNY
1,000,000CRF
2,137.11CNY
5,000,000CRF
10,685.59CNY
10,000,000CRF
21,371.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CRF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Crafting Finance
1CNY
467.91CRF
2CNY
935.83CRF
3CNY
1,403.75CRF
4CNY
1,871.67CRF
5CNY
2,339.59CRF
6CNY
2,807.51CRF
7CNY
3,275.43CRF
8CNY
3,743.35CRF
9CNY
4,211.27CRF
10CNY
4,679.19CRF
100CNY
46,791.95CRF
500CNY
233,959.76CRF
1,000CNY
467,919.53CRF
5,000CNY
2,339,597.65CRF
10,000CNY
4,679,195.3CRF

Bảng chuyển đổi số tiền CRF sang CNY và CNY sang CRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CRF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crafting Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRF = $0 USD, 1 CRF = €0 EUR, 1 CRF = ₹0.03 INR, 1 CRF = Rp4.6 IDR, 1 CRF = $0 CAD, 1 CRF = £0 GBP, 1 CRF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0006105
logo ETHETH
0.01788
logo XRPXRP
21.88
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.09021
logo SOLSOL
0.4032
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,139.71
logo STETHSTETH
0.01793
logo DOGEDOGE
320.23
logo TRXTRX
208.72
logo ADAADA
90.83
logo WBTCWBTC
0.0006104
logo XLMXLM
159.51
logo HYPEHYPE
1.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CRF của bạn

Nhập số lượng CRF của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crafting Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crafting Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crafting Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crafting Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crafting Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.