GamepassGPN sang HKD:Chuyển đổi Gamepass (GPN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GPN/HKD: 1 GPN ≈ $0.00002415 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gamepass Thị trường hôm nay

Gamepass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GPN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00002415. Với nguồn cung lưu hành là 0 GPN, tổng vốn hóa thị trường của GPN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của GPN tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GPN tính bằng HKD là $0.03504, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001721.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GPN sang HKD

$0.00002415--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GPN sang HKD là $0.00002415 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GPN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GPN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gamepass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GPN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GPN/-- Spot is $ and --, and GPN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gamepass sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GPN sang HKD

logo GamepassSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GPN
0HKD
2GPN
0HKD
3GPN
0HKD
4GPN
0HKD
5GPN
0HKD
6GPN
0HKD
7GPN
0HKD
8GPN
0HKD
9GPN
0HKD
10GPN
0HKD
10,000,000GPN
241.53HKD
50,000,000GPN
1,207.66HKD
100,000,000GPN
2,415.33HKD
500,000,000GPN
12,076.67HKD
1,000,000,000GPN
24,153.34HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GPN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gamepass
1HKD
41,402.14GPN
2HKD
82,804.28GPN
3HKD
124,206.42GPN
4HKD
165,608.56GPN
5HKD
207,010.7GPN
6HKD
248,412.84GPN
7HKD
289,814.99GPN
8HKD
331,217.13GPN
9HKD
372,619.27GPN
10HKD
414,021.41GPN
100HKD
4,140,214.14GPN
500HKD
20,701,070.74GPN
1,000HKD
41,402,141.48GPN
5,000HKD
207,010,707.42GPN
10,000HKD
414,021,414.84GPN

Bảng chuyển đổi số tiền GPN sang HKD và HKD sang GPN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 GPN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GPN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gamepass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GPN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GPN = $0 USD, 1 GPN = €0 EUR, 1 GPN = ₹0 INR, 1 GPN = Rp0.05 IDR, 1 GPN = $0 CAD, 1 GPN = £0 GBP, 1 GPN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005506
logo ETHETH
0.01501
logo XRPXRP
19.82
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08007
logo SOLSOL
0.3564
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,272.66
logo STETHSTETH
0.01514
logo DOGEDOGE
266.68
logo TRXTRX
191.32
logo ADAADA
79.76
logo WBTCWBTC
0.0005512
logo LINKLINK
2.97
logo HYPEHYPE
1.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gamepass (GPN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GPN của bạn

Nhập số lượng GPN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gamepass hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gamepass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gamepass sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gamepass sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gamepass sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gamepass sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gamepass sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.