Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$18.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng BRL là R$6,574,878,066.19. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng BRL đã tăng R$0.4772, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng BRL là R$500.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang BRL là R$18.56 BRL, với sự thay đổi +2.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAS/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.41 | +2.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.41 | +2.93% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.41, with a 24-hour trading change of +2.86%, GAS/USDT Spot is $3.41 and +2.86%, and GAS/USDT Perpetual is $3.41 and +2.93%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi GAS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 18.56BRL |
2GAS | 37.13BRL |
3GAS | 55.7BRL |
4GAS | 74.27BRL |
5GAS | 92.84BRL |
6GAS | 111.41BRL |
7GAS | 129.98BRL |
8GAS | 148.55BRL |
9GAS | 167.12BRL |
10GAS | 185.69BRL |
100GAS | 1,856.97BRL |
500GAS | 9,284.88BRL |
1,000GAS | 18,569.77BRL |
5,000GAS | 92,848.85BRL |
10,000GAS | 185,697.7BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.05385GAS |
2BRL | 0.1077GAS |
3BRL | 0.1615GAS |
4BRL | 0.2154GAS |
5BRL | 0.2692GAS |
6BRL | 0.3231GAS |
7BRL | 0.3769GAS |
8BRL | 0.4308GAS |
9BRL | 0.4846GAS |
10BRL | 0.5385GAS |
10,000BRL | 538.5GAS |
50,000BRL | 2,692.54GAS |
100,000BRL | 5,385.09GAS |
500,000BRL | 26,925.48GAS |
1,000,000BRL | 53,850.96GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang BRL và BRL sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRL sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $3.41USD |
![]() | €3.06EUR |
![]() | ₹285.21INR |
![]() | Rp51,789.48IDR |
![]() | $4.63CAD |
![]() | £2.56GBP |
![]() | ฿112.6THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽315.48RUB |
![]() | R$18.57BRL |
![]() | د.إ12.54AED |
![]() | ₺116.53TRY |
![]() | ¥24.08CNY |
![]() | ¥491.62JPY |
![]() | $26.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.41 USD, 1 GAS = €3.06 EUR, 1 GAS = ₹285.21 INR, 1 GAS = Rp51,789.48 IDR, 1 GAS = $4.63 CAD, 1 GAS = £2.56 GBP, 1 GAS = ฿112.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.39 |
![]() | 0.0007869 |
![]() | 0.022 |
![]() | 27.72 |
![]() | 91.91 |
![]() | 0.1136 |
![]() | 0.5079 |
![]() | 91.94 |
![]() | 13,321.1 |
![]() | 0.0221 |
![]() | 390.56 |
![]() | 272.95 |
![]() | 114.19 |
![]() | 0.0007857 |
![]() | 2.13 |
![]() | 203 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gas (GAS) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

What Is Boba Network? A Comprehensive Overview of the Ethereum L2 Scaling Solution in 2025
Amid the industry pain points of high gas fees and low transaction speeds on Ethereum, Boba Network is becoming a new choice for developers and users with its innovative Layer 2 scaling solution.

NERO USDT Market Analysis and Price Prediction: Finding Opportunities Amid Volatility
As an EVM-compatible modular Layer 1 blockchain, NERO continues to attract market attention with its flexible Gas payment mechanism and institutional endorsement.

Top 5 Tools to Track and Optimize ETH Gas Usage
In the world of crypto, especially for those navigating airdrops, DeFi, and NFT trading, understanding and managing ETH gas usage is essential.