Graphite ProtocolGP sang EUR:Chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Euro (EUR)

GP/EUR: 1 GP ≈ €3.13 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.13. Với nguồn cung lưu hành là 31,153,334.51 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng EUR là €87,516,845.63. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng EUR đã giảm €-0.7416, biểu thị mức giảm -20.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng EUR là €6.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02447.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang EUR

3.13-20.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang EUR là €3.13 EUR, với sự thay đổi -20.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GP/-- Spot is $ and --, and GP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi GP sang EUR

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GP
3.13EUR
2GP
6.27EUR
3GP
9.4EUR
4GP
12.54EUR
5GP
15.67EUR
6GP
18.81EUR
7GP
21.94EUR
8GP
25.08EUR
9GP
28.22EUR
10GP
31.35EUR
100GP
313.56EUR
500GP
1,567.82EUR
1,000GP
3,135.65EUR
5,000GP
15,678.25EUR
10,000GP
31,356.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1EUR
0.3189GP
2EUR
0.6378GP
3EUR
0.9567GP
4EUR
1.27GP
5EUR
1.59GP
6EUR
1.91GP
7EUR
2.23GP
8EUR
2.55GP
9EUR
2.87GP
10EUR
3.18GP
1,000EUR
318.91GP
5,000EUR
1,594.56GP
10,000EUR
3,189.13GP
50,000EUR
15,945.65GP
100,000EUR
31,891.31GP

Bảng chuyển đổi số tiền GP sang EUR và EUR sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $3.5 USD, 1 GP = €3.14 EUR, 1 GP = ₹292.4 INR, 1 GP = Rp53,094.07 IDR, 1 GP = $4.75 CAD, 1 GP = £2.63 GBP, 1 GP = ฿115.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.08
logo BTCBTC
0.004862
logo ETHETH
0.156
logo XRPXRP
185.35
logo USDTUSDT
558.27
logo BNBBNB
0.7341
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
557.93
logo SMARTSMART
132,561.69
logo STETHSTETH
0.1563
logo DOGEDOGE
2,705.53
logo TRXTRX
1,714.9
logo ADAADA
773.41
logo PMXPMX
3.36
logo WBTCWBTC
0.004875
logo HYPEHYPE
14.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Graphite Protocol (GP)

Pump Là Gì? Hiện Tượng Tăng Giá Bất Ngờ Và Sự Bùng Nổ Của Pump.fun Trong Thế Giới Meme Coin          Hỏi ChatGPT

Pump Là Gì? Hiện Tượng Tăng Giá Bất Ngờ Và Sự Bùng Nổ Của Pump.fun Trong Thế Giới Meme Coin Hỏi ChatGPT

Tìm hiểu cách Pump.fun tạo làn sóng meme mới trong crypto với cộng đồng và sức lan tỏa mạnh mẽ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-23
Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích.          Hỏi ChatGPT

Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích. Hỏi ChatGPT

Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
GPUAI là gì? Dự đoán giá Token GPUAI cho năm 2025

GPUAI là gì? Dự đoán giá Token GPUAI cho năm 2025

GPUAI là một giao thức phối hợp tính toán phi tập trung được thiết kế để chuyển đổi các tài nguyên GPU nhàn rỗi trên toàn thế giới thành một lớp thực thi AI an toàn, không cần tin cậy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
GPT là gì? Khám phá QnA3.AI – token AI tích hợp Web3 trên blockchain BNB

GPT là gì? Khám phá QnA3.AI – token AI tích hợp Web3 trên blockchain BNB

Tìm hiểu về GPT (QnA3.AI), token AI Web3 cung cấp nền tảng hỏi đáp phi tập trung trên BNB Smart Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10
RDO: EVM chạy bằng GPU cho AI tự động trong hạ tầng Web3

RDO: EVM chạy bằng GPU cho AI tự động trong hạ tầng Web3

Khám phá RDO, EVM song song được điều khiển bởi GPU đang cách mạng hóa Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04
DPIN: Sáng tạo và Ứng dụng của Mạng Khả năng Tính toán GPU Phi Tập trung

DPIN: Sáng tạo và Ứng dụng của Mạng Khả năng Tính toán GPU Phi Tập trung

DPIN là một mạng lưới khả năng tính toán GPU phân quyền nhằm cung cấp các giải pháp khả năng tính toán hiệu quả, an toàn và minh bạch cho người dùng toàn cầu thông qua công nghệ blockchain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.