LayerZeroZRO sang IDR:Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZRO/IDR: 1 ZRO ≈ Rp25,818.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp25,818.89. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng IDR là Rp43,534,764,875,867,033.38. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng IDR đã giảm Rp-256.14, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng IDR là Rp114,637.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp22,527.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang IDR

Rp25,818.89-0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang IDR là Rp25,818.89 IDR, với sự thay đổi -0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$1.75
+0.28%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.75
+0.40%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $1.75, with a 24-hour trading change of +0.28%, ZRO/USDT Spot is $1.75 and +0.28%, and ZRO/USDT Perpetual is $1.75 and +0.40%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZRO sang IDR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZRO
25,818.89IDR
2ZRO
51,637.78IDR
3ZRO
77,456.67IDR
4ZRO
103,275.56IDR
5ZRO
129,094.45IDR
6ZRO
154,913.34IDR
7ZRO
180,732.23IDR
8ZRO
206,551.12IDR
9ZRO
232,370.01IDR
10ZRO
258,188.9IDR
100ZRO
2,581,889.01IDR
500ZRO
12,909,445.08IDR
1,000ZRO
25,818,890.16IDR
5,000ZRO
129,094,450.8IDR
10,000ZRO
258,188,901.61IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1IDR
0.00003873ZRO
2IDR
0.00007746ZRO
3IDR
0.0001161ZRO
4IDR
0.0001549ZRO
5IDR
0.0001936ZRO
6IDR
0.0002323ZRO
7IDR
0.0002711ZRO
8IDR
0.0003098ZRO
9IDR
0.0003485ZRO
10IDR
0.0003873ZRO
10,000,000IDR
387.31ZRO
50,000,000IDR
1,936.56ZRO
100,000,000IDR
3,873.13ZRO
500,000,000IDR
19,365.66ZRO
1,000,000,000IDR
38,731.33ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang IDR và IDR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $1.7 USD, 1 ZRO = €1.52 EUR, 1 ZRO = ₹142.19 INR, 1 ZRO = Rp25,818.89 IDR, 1 ZRO = $2.31 CAD, 1 ZRO = £1.28 GBP, 1 ZRO = ฿56.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001981
logo BTCBTC
0.0000002896
logo ETHETH
0.000009052
logo XRPXRP
0.01116
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004344
logo SOLSOL
0.0002027
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
6.76
logo STETHSTETH
0.000009082
logo TRXTRX
0.09906
logo DOGEDOGE
0.166
logo ADAADA
0.04568
logo WBTCWBTC
0.0000002888
logo HYPEHYPE
0.0008801
logo XLMXLM
0.08405

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.