Taker ProtocolTAKER sang EUR:Chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Euro (EUR)

TAKER/EUR: 1 TAKER ≈ €0.0148 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Taker Protocol Thị trường hôm nay

Taker Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TAKER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0148. Với nguồn cung lưu hành là 170,000,000 TAKER, tổng vốn hóa thị trường của TAKER tính bằng EUR là €2,254,125.21. Trong 24h qua, giá của TAKER tính bằng EUR đã giảm €-0.002831, biểu thị mức giảm -16.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKER tính bằng EUR là €0.2017, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01346.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKER sang EUR

0.0148-16.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKER sang EUR là €0.0148 EUR, với sự thay đổi -16.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Taker Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Giao ngay
$0.01644
-13.65%
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01652
-13.19%

The real-time trading price of TAKER/USDT Spot is $0.01644, with a 24-hour trading change of -13.65%, TAKER/USDT Spot is $0.01644 and -13.65%, and TAKER/USDT Perpetual is $0.01652 and -13.19%.

Bảng chuyển đổi Taker Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi TAKER sang EUR

logo Taker ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TAKER
0.01EUR
2TAKER
0.03EUR
3TAKER
0.04EUR
4TAKER
0.06EUR
5TAKER
0.07EUR
6TAKER
0.09EUR
7TAKER
0.1EUR
8TAKER
0.12EUR
9TAKER
0.13EUR
10TAKER
0.15EUR
10,000TAKER
151.4EUR
50,000TAKER
757.03EUR
100,000TAKER
1,514.07EUR
500,000TAKER
7,570.35EUR
1,000,000TAKER
15,140.71EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TAKER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Taker Protocol
1EUR
66.04TAKER
2EUR
132.09TAKER
3EUR
198.14TAKER
4EUR
264.18TAKER
5EUR
330.23TAKER
6EUR
396.28TAKER
7EUR
462.32TAKER
8EUR
528.37TAKER
9EUR
594.42TAKER
10EUR
660.47TAKER
100EUR
6,604.71TAKER
500EUR
33,023.55TAKER
1,000EUR
66,047.1TAKER
5,000EUR
330,235.5TAKER
10,000EUR
660,471TAKER

Bảng chuyển đổi số tiền TAKER sang EUR và EUR sang TAKER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TAKER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang TAKER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taker Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKER = $0.02 USD, 1 TAKER = €0.02 EUR, 1 TAKER = ₹1.41 INR, 1 TAKER = Rp256.37 IDR, 1 TAKER = $0.02 CAD, 1 TAKER = £0.01 GBP, 1 TAKER = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.79
logo BTCBTC
0.004896
logo ETHETH
0.1591
logo XRPXRP
193.38
logo USDTUSDT
558.12
logo BNBBNB
0.7417
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
558.04
logo SMARTSMART
131,617.57
logo STETHSTETH
0.1594
logo TRXTRX
1,706.46
logo DOGEDOGE
2,806.34
logo ADAADA
765.67
logo PMXPMX
3.41
logo WBTCWBTC
0.0049
logo HYPEHYPE
14.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng TAKER của bạn

Nhập số lượng TAKER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taker Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taker Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taker Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taker Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taker Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taker Protocol (TAKER)

Tìm hiểu thêm về Taker Protocol (TAKER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.