Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩6,470,840.83. Với nguồn cung lưu hành là 42,625.15 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng KRW là ₩367,354,376,144,645.64. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng KRW đã giảm ₩-380,719.84, biểu thị mức giảm -5.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng KRW là ₩31,434,688.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩691,901.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang KRW là ₩6,470,840.83 KRW, với sự thay đổi -5.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Ultima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,889.7 | -3.95% |
The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $4,889.7, with a 24-hour trading change of -3.95%, ULTIMA/USDT Spot is $4,889.7 and -3.95%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ultima sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULTIMA | 6,320,074.3KRW |
2ULTIMA | 12,640,148.61KRW |
3ULTIMA | 18,960,222.92KRW |
4ULTIMA | 25,280,297.23KRW |
5ULTIMA | 31,600,371.54KRW |
6ULTIMA | 37,920,445.85KRW |
7ULTIMA | 44,240,520.16KRW |
8ULTIMA | 50,560,594.47KRW |
9ULTIMA | 56,880,668.78KRW |
10ULTIMA | 63,200,743.08KRW |
100ULTIMA | 632,007,430.89KRW |
500ULTIMA | 3,160,037,154.47KRW |
1,000ULTIMA | 6,320,074,308.94KRW |
5,000ULTIMA | 31,600,371,544.7KRW |
10,000ULTIMA | 63,200,743,089.4KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ULTIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0000001582ULTIMA |
2KRW | 0.0000003164ULTIMA |
3KRW | 0.0000004746ULTIMA |
4KRW | 0.0000006329ULTIMA |
5KRW | 0.0000007911ULTIMA |
6KRW | 0.0000009493ULTIMA |
7KRW | 0.000001107ULTIMA |
8KRW | 0.000001265ULTIMA |
9KRW | 0.000001424ULTIMA |
10KRW | 0.000001582ULTIMA |
1,000,000,000KRW | 158.22ULTIMA |
5,000,000,000KRW | 791.12ULTIMA |
10,000,000,000KRW | 1,582.25ULTIMA |
50,000,000,000KRW | 7,911.29ULTIMA |
100,000,000,000KRW | 15,822.59ULTIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang KRW và KRW sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ULTIMA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 KRW sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | $4,858.5USD |
![]() | €4,352.73EUR |
![]() | ₹405,890.75INR |
![]() | Rp73,702,160.9IDR |
![]() | $6,590.07CAD |
![]() | £3,648.73GBP |
![]() | ฿160,246.93THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | ₽448,967.67RUB |
![]() | R$26,426.84BRL |
![]() | د.إ17,842.84AED |
![]() | ₺165,832.27TRY |
![]() | ¥34,267.97CNY |
![]() | ¥699,632.26JPY |
![]() | $37,854.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $4,858.5 USD, 1 ULTIMA = €4,352.73 EUR, 1 ULTIMA = ₹405,890.75 INR, 1 ULTIMA = Rp73,702,160.9 IDR, 1 ULTIMA = $6,590.07 CAD, 1 ULTIMA = £3,648.73 GBP, 1 ULTIMA = ฿160,246.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02229 |
![]() | 0.00000331 |
![]() | 0.0001073 |
![]() | 0.1261 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 0.000498 |
![]() | 0.002255 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 88.77 |
![]() | 0.0001074 |
![]() | 1.15 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.5202 |
![]() | 0.002301 |
![]() | 0.000003322 |
![]() | 0.01004 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

The Ultimate Guide to Gate xStocks: Latest Tutorial and Strategy Breakdown for July 2025
Over 32 million users worldwide are using Gates xStocks feature to trade tokenized stocks of tech giants like Apple and Tesla with USDT around the clock.

Gate Wallet: The Ultimate Entry Point to Web3
Whether its asset management, on-chain trading, or deep interaction with DApps, Gate Wallet provides a one-stop solution to help you unlock the full potential of blockchain.

How to Invest in Stocks with Zero Barriers? The Ultimate Gate xStocks Trading Guide
No need for an overseas bank account, a Gate wallet is all you need to access the hottest assets on Wall Street.

How to Buy Altcoins? The Ultimate Beginner's Safety Guide (2025 Edition)
Before each altcoin trade, ask yourself three questions: Have you completed project research? Have you verified the contract address? Are you operating in a safe environment?

Gate On-Chain BTC Staking Mining: The Ultimate Beginner’s Guide to Earning 3.07% APY with Zero Barriers
No mining machines, no technology required, just one click to let your dormant BTC generate a stable cash flow for you.

Flip a Coin: the Ultimate Online Coin Flip Generator Guide
Deciding by a coin flip has stood the test of time as the simplest way to resolve a tie or make a random choice.