Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹30.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,001,782,038.21 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của Axelar tính bằng INR là ₹2,552,695,239,841.55. Trong 24h qua, giá của Axelar tính bằng INR đã tăng ₹1.39, biểu thị mức tăng +4.810000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axelar tính bằng INR là ₹219.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹23.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang INR là ₹30.5 INR, với sự thay đổi +4.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3648 | +4.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.365 | +5.67% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3648, with a 24-hour trading change of +4.94%, WAXL/USDT Spot is $0.3648 and +4.94%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.365 and +5.67%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WAXL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 30.5INR |
2WAXL | 61INR |
3WAXL | 91.5INR |
4WAXL | 122INR |
5WAXL | 152.5INR |
6WAXL | 183INR |
7WAXL | 213.5INR |
8WAXL | 244.01INR |
9WAXL | 274.51INR |
10WAXL | 305.01INR |
100WAXL | 3,050.13INR |
500WAXL | 15,250.66INR |
1000WAXL | 30,501.33INR |
5000WAXL | 152,506.65INR |
10000WAXL | 305,013.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03278WAXL |
2INR | 0.06557WAXL |
3INR | 0.09835WAXL |
4INR | 0.1311WAXL |
5INR | 0.1639WAXL |
6INR | 0.1967WAXL |
7INR | 0.2294WAXL |
8INR | 0.2622WAXL |
9INR | 0.295WAXL |
10INR | 0.3278WAXL |
10000INR | 327.85WAXL |
50000INR | 1,639.27WAXL |
100000INR | 3,278.54WAXL |
500000INR | 16,392.72WAXL |
1000000INR | 32,785.45WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang INR và INR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.5INR |
![]() | Rp5,538.47IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿12.04THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽33.74RUB |
![]() | R$1.99BRL |
![]() | د.إ1.34AED |
![]() | ₺12.46TRY |
![]() | ¥2.58CNY |
![]() | ¥52.58JPY |
![]() | $2.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.37 USD, 1 WAXL = €0.33 EUR, 1 WAXL = ₹30.5 INR, 1 WAXL = Rp5,538.47 IDR, 1 WAXL = $0.5 CAD, 1 WAXL = £0.27 GBP, 1 WAXL = ฿12.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.377 |
![]() | 0.0000504 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 2.02 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008623 |
![]() | 0.036 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,355.44 |
![]() | 29.74 |
![]() | 0.001899 |
![]() | 19.85 |
![]() | 8.04 |
![]() | 0.1255 |
![]() | 0.00005047 |
![]() | 12.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop KONET và Chia sẻ $10,000 KONET
Gate Wallet BountyDrop là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, tập hợp thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để thực hiện các nhiệm vụ tương tác airdrop.
Kết nối với cuộc gọi hợp tác dự án Ví tiền Gate: Đồng sáng tạo lưu lượng và tăng trưởng giá trị
Ví tiền Gate đang phát động một lời kêu gọi cho các bên dự án cho các dự án phi tập trung.

Carnival Giao Dịch Meme BNB Chain: Bạn Kiếm Lợi Nhuận, Chúng Tôi Đền Bù Thua Lỗ
Tham gia sự kiện, và bạn có thể giao dịch một cách tự tin, kiếm lợi nhuận vượt trội từ sự tăng giá của các đồng Meme!

Cuộc thi giao dịch Gate Wallet P Corps, Hợp tác & Cạnh tranh
Ví tiền Gate đang tổ chức một cuộc gọi tuyển dụng cho Cuộc thi Giao dịch P Little Generals bắt đầu từ hôm nay.
Khu vực giao dịch xStocks của Gate: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc đầu tư vào Cổ phiếu Blue-chip toàn cầu bằng USDT
Vào tháng 7 năm 2025, nền tảng tài sản tiền điện tử hàng đầu toàn cầu Gate chính thức ra mắt khu vực giao dịch cổ phiếu xStocks.

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp
Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.