Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh427,459.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,714,179.24 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KES là KSh6,658,481,745,380,495.5. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KES đã tăng KSh39,168.9, biểu thị mức tăng +9.950000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KES là KSh629,487.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh55.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KES là KSh427,459.45 KES, với sự thay đổi +9.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KES trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,336.36 | +8.72% | |
![]() Giao ngay | $0.02788 | +5.96% | |
![]() Giao ngay | $3,333 | +8.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,336.45 | +8.87% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,336.36, with a 24-hour trading change of +8.72%, ETH/USDT Spot is $3,336.36 and +8.72%, and ETH/USDT Perpetual is $3,336.45 and +8.87%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi ETH sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 427,459.45KES |
2ETH | 854,918.91KES |
3ETH | 1,282,378.36KES |
4ETH | 1,709,837.82KES |
5ETH | 2,137,297.28KES |
6ETH | 2,564,756.73KES |
7ETH | 2,992,216.19KES |
8ETH | 3,419,675.65KES |
9ETH | 3,847,135.1KES |
10ETH | 4,274,594.56KES |
100ETH | 42,745,945.63KES |
500ETH | 213,729,728.17KES |
1000ETH | 427,459,456.35KES |
5000ETH | 2,137,297,281.79KES |
10000ETH | 4,274,594,563.59KES |
Bảng chuyển đổi KES sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.000002339ETH |
2KES | 0.000004678ETH |
3KES | 0.000007018ETH |
4KES | 0.000009357ETH |
5KES | 0.00001169ETH |
6KES | 0.00001403ETH |
7KES | 0.00001637ETH |
8KES | 0.00001871ETH |
9KES | 0.00002105ETH |
10KES | 0.00002339ETH |
100000000KES | 233.94ETH |
500000000KES | 1,169.7ETH |
1000000000KES | 2,339.4ETH |
5000000000KES | 11,697.01ETH |
10000000000KES | 23,394.03ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KES và KES sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KES sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,312.63USD |
![]() | €2,967.79EUR |
![]() | ₹276,745.06INR |
![]() | Rp50,251,721.57IDR |
![]() | $4,493.25CAD |
![]() | £2,487.79GBP |
![]() | ฿109,259.81THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽306,115.83RUB |
![]() | R$18,018.39BRL |
![]() | د.إ12,165.63AED |
![]() | ₺113,068.01TRY |
![]() | ¥23,364.64CNY |
![]() | ¥477,024.35JPY |
![]() | $25,810.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,312.63 USD, 1 ETH = €2,967.79 EUR, 1 ETH = ₹276,745.06 INR, 1 ETH = Rp50,251,721.57 IDR, 1 ETH = $4,493.25 CAD, 1 ETH = £2,487.79 GBP, 1 ETH = ฿109,259.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
XLM chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2471 |
![]() | 0.00003254 |
![]() | 0.001169 |
![]() | 1.28 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.005478 |
![]() | 0.02227 |
![]() | 3.87 |
![]() | 900.19 |
![]() | 18.68 |
![]() | 0.001161 |
![]() | 12.67 |
![]() | 5.08 |
![]() | 0.08033 |
![]() | 0.00003215 |
![]() | 8.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Kenyan Shilling (KES)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Gate ETH thế chấp: Người mới thân thiện, lãi suất hàng năm 3.12%
Lựa chọn một nền tảng ổn định, an toàn với lợi suất hàng năm rõ ràng cho ETH thế chấp chắc chắn là một lựa chọn hợp lý để nâng cao khả năng sử dụng tài sản.

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK
Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Ethereum có phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025 không?
Vào năm 2024, SEC Hoa Kỳ đã phê duyệt 9 quỹ ETF Ether giao ngay, và quy mô tài sản hiện tại của các quỹ ETF ETH đang tiến gần 12 tỷ USD.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Mở khóa cách dễ dàng để kiếm 3.01% APY
Chương trình staking ETH trên chuỗi của Gate, với lợi suất hàng năm 3.01% và thiết kế sản phẩm dễ dàng, linh hoạt, đang trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các chủ sở hữu ETH.

Tại sao Wagmi lại là một bước ngoặt cho các nhà phát triển Ethereum
Wagmi được xây dựng bởi nhóm Viem, và hiện tại nó là thư viện Ethereum hiệu suất cao nhất.