Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000004506. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng EUR đã tăng €0.00000002865, biểu thị mức tăng +0.640000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng EUR là €0.0004407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000003933.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €0.000004506 EUR, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.634 | -0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.633 | -0.44% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.634, with a 24-hour trading change of -0.29%, LAYER/USDT Spot is $0.634 and -0.29%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.633 and -0.44%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Euro
Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0EUR |
2LAYER | 0EUR |
3LAYER | 0EUR |
4LAYER | 0EUR |
5LAYER | 0EUR |
6LAYER | 0EUR |
7LAYER | 0EUR |
8LAYER | 0EUR |
9LAYER | 0EUR |
10LAYER | 0EUR |
100000000LAYER | 450.63EUR |
500000000LAYER | 2,253.18EUR |
1000000000LAYER | 4,506.37EUR |
5000000000LAYER | 22,531.88EUR |
10000000000LAYER | 45,063.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 221,907.75LAYER |
2EUR | 443,815.5LAYER |
3EUR | 665,723.26LAYER |
4EUR | 887,631.01LAYER |
5EUR | 1,109,538.77LAYER |
6EUR | 1,331,446.52LAYER |
7EUR | 1,553,354.27LAYER |
8EUR | 1,775,262.03LAYER |
9EUR | 1,997,169.78LAYER |
10EUR | 2,219,077.54LAYER |
100EUR | 22,190,775.42LAYER |
500EUR | 110,953,877.13LAYER |
1000EUR | 221,907,754.27LAYER |
5000EUR | 1,109,538,771.38LAYER |
10000EUR | 2,219,077,542.77LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.33 |
![]() | 0.005166 |
![]() | 0.2219 |
![]() | 557.92 |
![]() | 250.94 |
![]() | 0.8528 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.2 |
![]() | 127,787.24 |
![]() | 1,969.5 |
![]() | 3,399.09 |
![]() | 0.2193 |
![]() | 964.73 |
![]() | 0.005182 |
![]() | 14.1 |
![]() | 192.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

Phí Gas ETH 2025: Xu Hướng, Tác Động Layer-2 & Tối Ưu Chi Phí
Tìm hiểu phí gas ETH năm 2025: xu hướng mới, ảnh hưởng từ Layer-2 và cách giảm chi phí hiệu quả.

LayerEdge 2025: Khả năng mở rộng & Bảo mật cho Blockchain Modular
Khám phá cách LayerEdge nâng cao tính mở rộng và bảo mật trong blockchain modular 2025.

Giá Taiko 2025: Xu Hướng TAIKO_USDT và Triển Vọng Layer-2 Trên Gate
Theo dõi giá TAIKO/USDT năm 2025 và khám phá tiềm năng Layer-2 của Taiko trên Gate.

Sui coin: Khám phá tiềm năng tương lai của Blockchain Layer-1
Sui coin (SUI) là token gốc của Layer-1 Blockchain đang nổi Sui Network.

Merlin Chain (MERL) là gì? Tìm hiểu về dự án Bitcoin Layer 2 theo mô hình ZK-Rollups
Trong năm 2024–2025, khi xu hướng Layer 2 phát triển mạnh, không chỉ Ethereum mà cả Bitcoin

Solayer (LAYER): Giao thức staking dẫn đầu và điểm nóng đầu tư của hệ sinh thái Solana
Solayer (LAYER) là một giao thức re-staking sáng tạo trên blockchain Solana.
Tìm hiểu thêm về Layer Network (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
