HuobiTokenHT sang GBP:Chuyển đổi HuobiToken (HT) sang Bảng Anh (GBP)

HT/GBP: 1 HT ≈ £0.2123 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HuobiToken chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2123. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HuobiToken tính bằng GBP là £25,416,196.31. Trong 24h qua, giá của HuobiToken tính bằng GBP đã tăng £0.004349, biểu thị mức tăng +2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HuobiToken tính bằng GBP là £29.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1095.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang GBP

£0.2123+2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang GBP là £0.2123 GBP, với sự thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.2827
+1.07%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.2827, with a 24-hour trading change of +1.07%, HT/USDT Spot is $0.2827 and +1.07%, and HT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi HT sang GBP

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HT
0.21GBP
2HT
0.42GBP
3HT
0.63GBP
4HT
0.84GBP
5HT
1.06GBP
6HT
1.27GBP
7HT
1.48GBP
8HT
1.69GBP
9HT
1.91GBP
10HT
2.12GBP
1,000HT
212.3GBP
5,000HT
1,061.53GBP
10,000HT
2,123.07GBP
50,000HT
10,615.38GBP
100,000HT
21,230.77GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1GBP
4.71HT
2GBP
9.42HT
3GBP
14.13HT
4GBP
18.84HT
5GBP
23.55HT
6GBP
28.26HT
7GBP
32.97HT
8GBP
37.68HT
9GBP
42.39HT
10GBP
47.1HT
100GBP
471.01HT
500GBP
2,355.07HT
1,000GBP
4,710.14HT
5,000GBP
23,550.72HT
10,000GBP
47,101.44HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang GBP và GBP sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.28 USD, 1 HT = €0.25 EUR, 1 HT = ₹23.62 INR, 1 HT = Rp4,288.48 IDR, 1 HT = $0.38 CAD, 1 HT = £0.21 GBP, 1 HT = ฿9.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.14
logo BTCBTC
0.005706
logo ETHETH
0.1595
logo XRPXRP
200.89
logo USDTUSDT
665.67
logo BNBBNB
0.8254
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
96,579.28
logo STETHSTETH
0.1605
logo DOGEDOGE
2,823.37
logo TRXTRX
1,973.14
logo ADAADA
825.92
logo WBTCWBTC
0.005699
logo LINKLINK
31.86
logo XLMXLM
1,470.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HuobiToken (HT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.