NimiqNIM sang THB:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Baht Thái (THB)

NIM/THB: 1 NIM ≈ ฿0.02194 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.02194. Với nguồn cung lưu hành là 13,320,733,822.65 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng THB là ฿9,479,397,312.59. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng THB đã giảm ฿-0.00005959, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng THB là ฿0.487, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.009185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang THB

฿0.02194-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang THB là ฿0.02194 THB, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006788
-0.32%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006788, with a 24-hour trading change of -0.32%, NIM/USDT Spot is $0.0006788 and -0.32%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NIM sang THB

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NIM
0.02THB
2NIM
0.04THB
3NIM
0.06THB
4NIM
0.08THB
5NIM
0.1THB
6NIM
0.13THB
7NIM
0.15THB
8NIM
0.17THB
9NIM
0.19THB
10NIM
0.21THB
10,000NIM
219.44THB
50,000NIM
1,097.22THB
100,000NIM
2,194.44THB
500,000NIM
10,972.21THB
1,000,000NIM
21,944.43THB

Bảng chuyển đổi THB sang NIM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1THB
45.56NIM
2THB
91.13NIM
3THB
136.7NIM
4THB
182.27NIM
5THB
227.84NIM
6THB
273.41NIM
7THB
318.98NIM
8THB
364.55NIM
9THB
410.12NIM
10THB
455.69NIM
100THB
4,556.96NIM
500THB
22,784.82NIM
1,000THB
45,569.64NIM
5,000THB
227,848.21NIM
10,000THB
455,696.42NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang THB và THB sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NIM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp11.01 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.872
logo BTCBTC
0.0001307
logo ETHETH
0.003387
logo XRPXRP
5.01
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.0185
logo SOLSOL
0.08122
logo SMARTSMART
1,856.41
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003397
logo ADAADA
16.27
logo DOGEDOGE
67.82
logo TRXTRX
43.42
logo HYPEHYPE
0.3258
logo LINKLINK
0.6941
logo WBTCWBTC
0.0001308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.