omniBOT Thị trường hôm nay
omniBOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03212. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng GBP đã giảm £-0.0003638, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng GBP là £0.2176, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02177.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang GBP là £0.03212 GBP, với sự thay đổi -1.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch omniBOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.62 | -5.62% | |
![]() Giao ngay | $4.62 | -5.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.62 | -5.57% |
The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $4.62, with a 24-hour trading change of -5.62%, OMNI/USDT Spot is $4.62 and -5.62%, and OMNI/USDT Perpetual is $4.62 and -5.57%.
Bảng chuyển đổi omniBOT sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi OMNI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 0.03GBP |
2OMNI | 0.06GBP |
3OMNI | 0.09GBP |
4OMNI | 0.12GBP |
5OMNI | 0.16GBP |
6OMNI | 0.19GBP |
7OMNI | 0.22GBP |
8OMNI | 0.25GBP |
9OMNI | 0.28GBP |
10OMNI | 0.32GBP |
10,000OMNI | 321.26GBP |
50,000OMNI | 1,606.3GBP |
100,000OMNI | 3,212.61GBP |
500,000OMNI | 16,063.06GBP |
1,000,000OMNI | 32,126.12GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 31.12OMNI |
2GBP | 62.25OMNI |
3GBP | 93.38OMNI |
4GBP | 124.5OMNI |
5GBP | 155.63OMNI |
6GBP | 186.76OMNI |
7GBP | 217.89OMNI |
8GBP | 249.01OMNI |
9GBP | 280.14OMNI |
10GBP | 311.27OMNI |
100GBP | 3,112.73OMNI |
500GBP | 15,563.65OMNI |
1,000GBP | 31,127.31OMNI |
5,000GBP | 155,636.55OMNI |
10,000GBP | 311,273.11OMNI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang GBP và GBP sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMNI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1omniBOT phổ biến
omniBOT | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.57INR |
![]() | Rp648.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
omniBOT | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽3.95RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.16JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $0.04 USD, 1 OMNI = €0.04 EUR, 1 OMNI = ₹3.57 INR, 1 OMNI = Rp648.93 IDR, 1 OMNI = $0.06 CAD, 1 OMNI = £0.03 GBP, 1 OMNI = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.48 |
![]() | 0.005694 |
![]() | 0.1682 |
![]() | 200.41 |
![]() | 665.43 |
![]() | 0.8424 |
![]() | 3.72 |
![]() | 666.11 |
![]() | 97,108.95 |
![]() | 0.168 |
![]() | 2,945.79 |
![]() | 1,964.29 |
![]() | 835.46 |
![]() | 0.005717 |
![]() | 1,442.92 |
![]() | 16.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi omniBOT (OMNI) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá omniBOT hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua omniBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi omniBOT sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ omniBOT sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi omniBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến omniBOT (OMNI)

Omni Network Review: Unifying Ethereum Rollups with a Layer 1 Communication Hub
Omni Network provides an innovative solution to the fragmentation problem of Rollup in the Ethereum ecosystem.

OMNI Futures Trading Volume Surges: New Market Trends Behind the Exchange Competition
The frenzy of OMNI futures is a reflection of the self-correction and evolution of the crypto market.

What Is OMNI? OMNI Coin Price Prediction
As the "glue" of the Ethereum modular ecosystem, Omni Network is irreplaceable in solving the fragmentation problem.