ZilliqaZIL sang UAH:Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

ZIL/UAH: 1 ZIL ≈ ₴0.4866 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.4866. Với nguồn cung lưu hành là 19,509,746,932.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng UAH là ₴392,509,400,124.95. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.01148, biểu thị mức giảm -2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng UAH là ₴10.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.09906.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang UAH

0.4866-2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang UAH là ₴0.4866 UAH, với sự thay đổi -2.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Zilliqa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZilliqaZIL/USDT
Giao ngay
$0.01174
-2.24%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01172
-2.34%

The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01174, with a 24-hour trading change of -2.24%, ZIL/USDT Spot is $0.01174 and -2.24%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01172 and -2.34%.

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi ZIL sang UAH

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ZIL
0.48UAH
2ZIL
0.97UAH
3ZIL
1.45UAH
4ZIL
1.94UAH
5ZIL
2.43UAH
6ZIL
2.91UAH
7ZIL
3.4UAH
8ZIL
3.89UAH
9ZIL
4.37UAH
10ZIL
4.86UAH
1,000ZIL
486.59UAH
5,000ZIL
2,432.98UAH
10,000ZIL
4,865.96UAH
50,000ZIL
24,329.82UAH
100,000ZIL
48,659.65UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ZIL

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1UAH
2.05ZIL
2UAH
4.11ZIL
3UAH
6.16ZIL
4UAH
8.22ZIL
5UAH
10.27ZIL
6UAH
12.33ZIL
7UAH
14.38ZIL
8UAH
16.44ZIL
9UAH
18.49ZIL
10UAH
20.55ZIL
100UAH
205.5ZIL
500UAH
1,027.54ZIL
1,000UAH
2,055.09ZIL
5,000UAH
10,275.45ZIL
10,000UAH
20,550.9ZIL

Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang UAH và UAH sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZIL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.98 INR, 1 ZIL = Rp178.56 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7189
logo BTCBTC
0.0001025
logo ETHETH
0.002879
logo XRPXRP
3.79
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01511
logo SOLSOL
0.06749
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,756.06
logo STETHSTETH
0.002887
logo DOGEDOGE
52.33
logo TRXTRX
35.55
logo ADAADA
15.33
logo WBTCWBTC
0.0001026
logo LINKLINK
0.5547
logo HYPEHYPE
0.2794

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.