NearNEAR sang IDR:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NEAR/IDR: 1 NEAR ≈ Rp41,701.6 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp41,701.6. Với nguồn cung lưu hành là 1,239,341,598 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng IDR là Rp784,010,348,404,954,712.36. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng IDR đã giảm Rp-638.78, biểu thị mức giảm -1.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng IDR là Rp310,069.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,990.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang IDR

Rp41,701.6-1.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang IDR là Rp41,701.6 IDR, với sự thay đổi -1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.79, with a 24-hour trading change of -0.67%, NEAR/USDT Spot is $2.79 and -0.67%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.79 and -0.60%.

Bảng chuyển đổi Near sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NEAR sang IDR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEAR
41,701.6IDR
2NEAR
83,403.2IDR
3NEAR
125,104.81IDR
4NEAR
166,806.41IDR
5NEAR
208,508.01IDR
6NEAR
250,209.62IDR
7NEAR
291,911.22IDR
8NEAR
333,612.82IDR
9NEAR
375,314.43IDR
10NEAR
417,016.03IDR
100NEAR
4,170,160.34IDR
500NEAR
20,850,801.71IDR
1000NEAR
41,701,603.43IDR
5000NEAR
208,508,017.19IDR
10000NEAR
417,016,034.39IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1IDR
0.00002397NEAR
2IDR
0.00004795NEAR
3IDR
0.00007193NEAR
4IDR
0.00009591NEAR
5IDR
0.0001198NEAR
6IDR
0.0001438NEAR
7IDR
0.0001678NEAR
8IDR
0.0001918NEAR
9IDR
0.0002158NEAR
10IDR
0.0002397NEAR
10000000IDR
239.79NEAR
50000000IDR
1,198.99NEAR
100000000IDR
2,397.98NEAR
500000000IDR
11,989.94NEAR
1000000000IDR
23,979.89NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang IDR và IDR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.75 USD, 1 NEAR = €2.46 EUR, 1 NEAR = ₹229.66 INR, 1 NEAR = Rp41,701.6 IDR, 1 NEAR = $3.73 CAD, 1 NEAR = £2.06 GBP, 1 NEAR = ฿90.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001894
logo BTCBTC
0.0000002783
logo ETHETH
0.000009033
logo XRPXRP
0.01044
logo USDTUSDT
0.03291
logo BNBBNB
0.00004314
logo SOLSOL
0.0001791
logo USDCUSDC
0.03298
logo SMARTSMART
7.88
logo DOGEDOGE
0.1401
logo STETHSTETH
0.000008911
logo TRXTRX
0.1059
logo ADAADA
0.04089
logo WBTCWBTC
0.000000278
logo HYPEHYPE
0.0007674
logo XLMXLM
0.07442

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol

Khám phá NEAR Coin, hệ sinh thái, các ứng dụng thực tế và tầm nhìn Web3 thân thiện người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Ref Finance (REF) Là Gì? Khám Phá Trung Tâm DeFi Trên NEAR

Ref Finance (REF) Là Gì? Khám Phá Trung Tâm DeFi Trên NEAR

Khám phá Ref Finance (REF), trung tâm DeFi chính trên NEAR với tính năng swap, farm và nhiều hơn nữa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Giá NEAR Hôm Nay: Phân Tích Xu Hướng, Tiềm Năng Và Dự Báo Thị Trường 2025

Giá NEAR Hôm Nay: Phân Tích Xu Hướng, Tiềm Năng Và Dự Báo Thị Trường 2025

Khám phá xu hướng giá NEAR, triển vọng thị trường và dự báo năm 2025 cập nhật tháng 7.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-02
Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR

Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR

Khi không gian DeFi tiếp tục phát triển trên các nền tảng blockchain Layer 1, hệ sinh thái NEAR đã nổi bật với sự nhanh chóng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12
Tổng quan về Spin (SPIN) – Nền tảng cơ sở hạ tầng DeFi trên giao thức NEAR

Tổng quan về Spin (SPIN) – Nền tảng cơ sở hạ tầng DeFi trên giao thức NEAR

Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi) đang phát triển nhanh chóng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
NEAR Coin: Hướng dẫn Chi Tiết về Giao Thức NEAR và Hệ Sinh Thái Của Nó

NEAR Coin: Hướng dẫn Chi Tiết về Giao Thức NEAR và Hệ Sinh Thái Của Nó

Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin về NEAR Coin, từ những khái niệm cơ bản đến hệ sinh thái và tiềm năng đầu tư của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.